活動力
かつどうりょく「HOẠT ĐỘNG LỰC」
☆ Danh từ
Năng lượng; khả năng tồn tại lâu dài

かつどうりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつどうりょく
活動力
かつどうりょく
năng lượng
かつどうりょく
nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực.
Các từ liên quan tới かつどうりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
phép chữa vi lượng đồng cân
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng