Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どか〜ん
土管 どかん
ống bằng đất nung
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
安堵感 あんどかん
cảm thấy nhẹ người, an tâm
温度感覚 おんどかんかく
temperature sense
温度管理テープ おんどかんりテープ
tem chỉ báo nhiệt độ
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
尤度関数 ゆうどかんすう
hàm khả năng
高頻度換気 こーひんどかんき
thông khí cao tần (hfv: high frequency ventilation)