Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土管
どかん
ống bằng đất nung
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
土 つち つし に ど と
đất
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
管 かん くだ
kèn
「THỔ QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích