土管
どかん「THỔ QUẢN」
☆ Danh từ
Ống bằng đất nung

土管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
土 つち つし に ど と
đất
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
管 かん くだ
kèn