Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
緯度 いど
vĩ độ
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
中緯度 ちゅういど
vĩ độ trung