どくほん
Sách tập đọc

どくほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくほん
どくほん
sách tập đọc
読本
よみほん とくほん どくほん
sách tập đọc
Các từ liên quan tới どくほん
副読本 ふくとくほん ふくどくほん
người đọc bổ sung
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
驚くほど おどろくほど
Đáng kinh ngạc
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
縄をほどく なわをほどく
tháo dây.
どれほど どれほど
bao nhiêu