とく
どく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To do something in readiness for, to get something (needful) done

Bảng chia động từ của とく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とく/どくく |
Quá khứ (た) | といた |
Phủ định (未然) | とかない |
Lịch sự (丁寧) | ときます |
te (て) | といて |
Khả năng (可能) | とける |
Thụ động (受身) | とかれる |
Sai khiến (使役) | とかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とく |
Điều kiện (条件) | とけば |
Mệnh lệnh (命令) | とけ |
Ý chí (意向) | とこう |
Cấm chỉ(禁止) | とくな |
どくん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくん
とく
どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
毒
どく
độc hại
どくん
ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập