度数分布図
Trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.

どすうぶんぷず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どすうぶんぷず
度数分布図
どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
Các từ liên quan tới どすうぶんぷず
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
分布図 ぶんぷず
bản đồ phân phối
ブスブス プスプス ぷすぷす ぶすぶす
phun nước
粒度分布 りゅうどぶんぷ つぶどぶんぷ
phân phối kích thước hạt
度数分布表 どすうぶんぷひょう
bảng phân phối tần số
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
lùn mập, bè bè