分布図
ぶんぷず「PHÂN BỐ ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ phân phối

分布図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分布図
度数分布図 どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
散布図 さんぷず
biểu đồ phân tán
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ラプラス分布 ラプラスぶんぷ
phân phối laplace
ポワッソン分布 ポワッソンぶんぷ
phân phối poisson
Poisson分布 Poissonぶんぷ
phân phối Poisson