どたばた
ドタバタ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rầm rập; rộn ràng; náo động.

Bảng chia động từ của どたばた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どたばたする/ドタバタする |
Quá khứ (た) | どたばたした |
Phủ định (未然) | どたばたしない |
Lịch sự (丁寧) | どたばたします |
te (て) | どたばたして |
Khả năng (可能) | どたばたできる |
Thụ động (受身) | どたばたされる |
Sai khiến (使役) | どたばたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どたばたすられる |
Điều kiện (条件) | どたばたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どたばたしろ |
Ý chí (意向) | どたばたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どたばたするな |
どたばた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どたばた
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
どたどた ドタドタ
ồn ào (đặc biệt là tiếng ồn của bàn chân nặng nề)
土壇場 どたんば
bục sân khấu; bục diễn
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
どたんばたん ドタンバタン
âm thanh hoặc hành động rầm rộ, hỗn loạn
バタバタ ばたばた バタバタ
lóc cóc; lách cách; loảng xoảng.
cùng với khó khăn; với trở ngại.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ