土壇場
どたんば「THỔ ĐÀN TRÀNG」
☆ Danh từ
Bục sân khấu; bục diễn
土壇場
での
キャンセル
によってご
迷惑
をお
掛
けすることを
深
くおわび
申
し
上
げます。
Xin lỗi vì việc trì hoãn của tôi trong vài phút trước trên sân khấu
Nơi hành hình; nơi xử tội
Phút cuối; giờ thứ mười một
土壇場
で
人
に
勝利
をもたらす
Mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối .
