Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
どちら様 どちらさま
anh là ai?.
どちらか どっちか
either, one (of the two)
どちらも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
どちみち
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
どちつ
who?