どちらも
Cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa

どちらも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どちらも
どちらも
cả hai, cả... lẫn
何方も
どちらも どっちも
cả hai
Các từ liên quan tới どちらも
どちら共 どちらとも
both
子どもたち こどもたち
trẻ con
the way back
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
springy (texture)
どちら様 どちらさま
anh là ai?.
どちらか どっちか
either, one (of the two)
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân