Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どちら様
どちらさま
anh là ai?.
そちら様 そちらさま
you
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
どちら共 どちらとも
both
どの様 どのよう
vị nào
どちらか どっちか
either, one (of the two)
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào
どちらも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
「DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích