Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そちら様 そちらさま
you
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
どの様 どのよう
vị nào
どちら共 どちらとも
both
どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào
どちらか どっちか
either, one (of the two)
どちらも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa