Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっぷりと漬かる どっぷりとつかる
bị nhấn chìm sâu
どっぷりとつかる
bị chìm sâu; bị ngập sâu.
っぷり
manner, style
ぷりぷり
nặng mùi.
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
でっぷり でっぷり
mập mạp, vạm vỡ
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn