たっぷり
たっぷり
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Đầy ắp; ăm ắp
Đầy tràn; đầy đủ; đầy
たっぷりとにんにくを
利
かせた
料理
Một món ăn đầy hương vị của tỏi.
Sự đầy ắp; sự ăm ắp.

Từ đồng nghĩa của たっぷり
adverb