Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どてかぼちゃ
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
Âm thanh lạch cạch
tetray
teurn
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
son, boy