Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
ちゃぼん
tetray
ちゃつぼ
teurn
かちゃかちゃ
Âm thanh lạch cạch
どちゃく
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
ぼちゃんと
with a splash