どや顔
どやがお「NHAN」
☆ Danh từ
Đắc thắng, tự mãn

どや顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どや顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
náo loạn, toán loạn
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
どや街 どやがい
khu ổ chuột
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang