Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声 こえ
tiếng; giọng nói
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
どすの利いた声 どすのきいたこえ
giọng đe dọa
銅鑼 どら どうら
cái chiêng
声がからす こえがからす
khản tiếng.
声を尖らす こえをとがらす
to speak sharply, to sharpen one's tone, to raise one's voice
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung