どりょう
Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng
Tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng

どりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どりょう
どりょう
sự rộng lượng, sự khoan hồng
度量
どりょう
sự rộng lượng, sự khoan hồng
Các từ liên quan tới どりょう
度量衡 どりょうこう
cái cân; sự cân
sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng
郷土料理 きょうどりょうり
thức ăn đặc sản của địa phương
感度良好 かんどりょうこう
sáng sủa và ồn ào
度量の広さ どりょうのひろさ
sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng
度量の狭い どりょうのせまい
hẹp hòi; tư duy hạn hẹp; góc nhìn hạn hẹp; không biết đồng cảm
度量衡検査官 どりょうこうけんさかん
người giám định cân đo.
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.