度量衡
どりょうこう「ĐỘ LƯỢNG HÀNH」
Các đơn vị đo chiều dài, diện tích, thể tích và khối lượng
☆ Danh từ
Cái cân; sự cân
Đo lường.

度量衡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度量衡
度量衡検査官 どりょうこうけんさかん
người giám định cân đo.
衡量 こうりょう
cân, đo khối lượng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
度量 どりょう
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度(ベクトル量) そくど(ベクトルりょー)
véc tơ vận tốc