Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
度量衡検査官
どりょうこうけんさかん
người giám định cân đo.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.
度量衡 どりょうこう
cái cân; sự cân
官能検査 かんのうけんさ
sự đánh giá cảm giác
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
衡量 こうりょう
cân, đo khối lượng
Đăng nhập để xem giải thích