Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
アニメ
phim hoạt hình
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
出どころ でどころ
nguồn, nguồn gốc
見どころ みどころ
chiếu sáng; lời hứa