Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
アニメ
phim hoạt hình
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
泥々 どろどろ ドロドロ
lầy lội; nhầy nhầy; sền sệt
どぶどろ
ditch mud
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime