どんこん
Trì độn, đần độn, không nhanh trí

どんこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どんこん
どんこん
trì độn, đần độn, không nhanh trí
鈍根
どんこん
trì độn, đần độn, không nhanh trí
Các từ liên quan tới どんこん
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
tiếng trống
trong hài hước và such, đã biểu thị một tiếng ồn nghiền
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
gà và trứng trên cơm
うどんこ病 うどんこびょう ウドンコびょう
bệnh phấn trắng
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn