うどんこ
Bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột

うどんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うどんこ
うどんこ
bột, bột mì, rắc bột.
うどん粉
うどんこ
bột mì udon (bột mì đa dụng)
饂飩粉
うどんこ
bột mì
Các từ liên quan tới うどんこ
うどんこ病 うどんこびょう ウドンコびょう
bệnh phấn trắng
饂飩粉病 うどんこびょう
mốc; nấm mốc
trì độn, đần độn, không nhanh trí
đồng bào, người đồng xứ
Jukondou
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng
nhân lực; sức người, đơn vị sức người
sự tự lực, sự dựa vào sức mình