どんす
Silk damask
Satin damask

どんす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どんす
どんす
silk damask
緞子
どんす
vải lụa
Các từ liên quan tới どんす
うどんすき鍋 うどんすきなべ
nồi lẩu udon
貧すれば鈍する ひんすればどんする
cái khó bó cái khôn.
呑水 どんすい
cốc uống nước
tơ lụa Đa, mát; gấm vóc Đa, mát, thép hoa Đa, hoa hồng Đa, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa, mát), làm bằng thép hoa Đa, đỏ tươi, thêu hoa (vào vải,... như gấm vóc Đa, damascene, bôi đỏ
饂飩鋤 うどんすき
lẩu nấu theo kiểu sukiyaki có thêm udon
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
金襴緞子 きんらんどんす
gấm hoa sa tanh gấm vàng
inch of land