貧すれば鈍する
ひんすればどんする
☆ Cụm từ
Cái khó bó cái khôn.

貧すれば鈍する được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 貧すれば鈍する
貧すれば鈍する
ひんすればどんする
cái khó bó cái khôn.
貧する
ひんする
trở nên nghèo, nghèo
Các từ liên quan tới 貧すれば鈍する
貧窮化する ひんきゅうか
bần cùng hóa.
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
結ばれる むすばれる
được gắn kết với nhau, được buộc chặt
貧乏揺すり びんぼうゆすり
rung chuyển hoặc vỗ nhẹ (i.e. một có bàn chân) vô ý thức
貧乏ゆすり びんぼうゆすり
Rung đùi
磨れる すれる
chà, cọ sát
摩れる すれる
cọ xát , chà xát vào nhau..