Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どんちっち
không biết cái nào là cái nào; không phân biệt được hai thứ
どっち道 どっちみち
dù sao đi nữa, theo cách này hay cách khác
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
ちんどん屋 ちんどんや
những người vừa chơi nhạc vừa quảng cáo bán hàng rong (thời Minh Trị)
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
lưỡi gà