Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どんでん館
どんでん返し どんでんがえし
hoàn toàn đảo ngược (mảnh đất); sự kết thúc bất ngờ (ở phần cuối câu chuyện)
tiếng trống
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
tính dẫn, suất dẫn
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
coveting
trì độn, đần độn, không nhanh trí
ちんどん屋 ちんどんや
những người vừa chơi nhạc vừa quảng cáo bán hàng rong (thời Minh Trị)