Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どんどん焼き
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
焼きうどん やきうどん
mỳ udon xào
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
tiếng trống
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
どら焼き どらやき
bánh rán nhân đậu đỏ
どて焼き どてやき
beef sinew stewed in miso and mirin
coveting