Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どんよりした涼しい
どんよりしたすずしい
râm mát.
どんよりした天気 どんよりしたてんき
trời âm u
涼しい すずしい
bình tĩnh
荒涼した こうりょうした
đìu hiu.
涼しい顔 すずしいかお
gương mặt tươi tỉnh
しんどい
mệt mỏi; phiền hà; rắc rối.
たどたどしい
cùng với khó khăn; với trở ngại.
どんより
nặng nề; mờ đục; mờ nhiễu; xám xịt; đờ đẫn; thẫn thờ(đôi mắt).
どないしたん
what's the matter?
Đăng nhập để xem giải thích