どんより
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Nặng nề; mờ đục; mờ nhiễu; xám xịt; đờ đẫn; thẫn thờ(đôi mắt).

Bảng chia động từ của どんより
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どんよりする |
Quá khứ (た) | どんよりした |
Phủ định (未然) | どんよりしない |
Lịch sự (丁寧) | どんよりします |
te (て) | どんよりして |
Khả năng (可能) | どんよりできる |
Thụ động (受身) | どんよりされる |
Sai khiến (使役) | どんよりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どんよりすられる |
Điều kiện (条件) | どんよりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どんよりしろ |
Ý chí (意向) | どんよりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どんよりするな |