荒涼した
こうりょうした「HOANG LƯƠNG」
Đìu hiu.

荒涼した được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒涼した
荒涼 こうりょう
hoang vắng; ảm đạm; cô liêu; cô đơn
荒涼たる こうりょうたる
tàn phá; ảm đạm
荒涼落莫 こうりょうらくばく
cảnh trông hoang tàn và vắng vẻ
満目荒涼 まんもくこうりょう
all nature being bleak and desolate, scene looking desolate and forlorn as far as the eye can see
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒す あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; phá
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
荒廃する こうはい
phá huỷ; tàn phá