Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
どんどん
tiếng trống
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
お尻ぺんぺん おしりぺんぺん
đánh đòn
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)