あんなに
☆ Cụm từ
Đến như thế
あらま!あの
子
、あんなに
ブランコ
こいで!
トミー
!
気
を
付
けなさい!
Ồ không, nhảy cao thế.Tommy! Cẩn thận!
彼女
がどうやってあんなにやせていられるのか
分
からないわ
Không hiểu cô ta làm thế nào mà gầy được như thế nhỉ
また
草刈
しないとな。お
隣
さんの
庭
はあんなにきれいだものな。うちの
庭
もいつもああいうふうでないと
Khéo phải cắt lại cỏ thôi. Nhìn sân vườn của nhà hàng xóm đẹp thế kia cơ mà. Vườn nhà ta cũng phải đẹp như thế .
