にゃあ
にゃお にゃあご
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Meo meo(tiếng mèo kêu).

にゃあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にゃあ
meo meo
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
if not... (negative conditional)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên