ナウ
なう
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mới nhất; hợp thời trang; thức thời
Sự mới mẻ; sự hợp thời trang; sự thức thời.

なう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なう
ナウ
なう
mới nhất
なう
làm
綯う
なう
bện, xoắn
Các từ liên quan tới なう
作り損なう つくりそこなう つくりぞこなう
thất bại bên trong làm
荷なう になう
mang, vác (trên vai) gánh vác (trách nhiệm)
行なう おこなう
thực hiện, tiến hành, tổ chức
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
仕損なう しそこなう
sai lầm
見損なう みそこなう
bỏ lỡ cơ hội không xem được.
為損なう しそこなう
thất bại, làm điều gì đó ngu ngốc
寝損なう ねそこなう
để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho; để (thì) không ngủ