寝損なう
ねそこなう「TẨM TỔN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho; để (thì) không ngủ

Bảng chia động từ của 寝損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝損なう/ねそこなうう |
Quá khứ (た) | 寝損なった |
Phủ định (未然) | 寝損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 寝損ないます |
te (て) | 寝損なって |
Khả năng (可能) | 寝損なえる |
Thụ động (受身) | 寝損なわれる |
Sai khiến (使役) | 寝損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝損なう |
Điều kiện (条件) | 寝損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝損なえ |
Ý chí (意向) | 寝損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝損なうな |
寝損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝損なう
寝損う ねそんう
để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho; để (thì) không ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
仕損なう しそこなう
sai lầm
見損なう みそこなう
bỏ lỡ cơ hội không xem được.
為損なう しそこなう
thất bại, làm điều gì đó ngu ngốc