行なう
おこなう「HÀNH」
Thực hiện, tiến hành, tổ chức

Từ đồng nghĩa của 行なう
verb
行なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行なう
勤め行なう つとめおこなう
để tiếp tục mang (công việc)
しつつ行なう しつつおこなう
to be carrying out, to be in the process of carrying out
合わせ行なう あわせおこなう
để tiếp tục mang cùng nhau; để làm ở (tại) cũng như thế thời gian
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)