Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかざわけんじ
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi
ざけんなよ ざけんじゃねーよ
mẹ kiếp!.
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
lao xao; rì rào; xào xạc
stillborn baby
đường biên giới, ranh giới