長いこと
ながいこと「TRƯỜNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong một khoảng thời gian dài

ながいこと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ながいこと
長いこと
ながいこと
trong một khoảng thời gian dài
ながいこと
for long time
永い事
ながいこと
suốt một thời gian dài
Các từ liên quan tới ながいこと
意外なこと いがいなこと
việc ngoài ý muốn
事が無い ことがない
 chưa bao giờ xảy ra, chưa bao giờ làm
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
欠くことができない かくことができない
indispensable, essential, necessary
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
いいとこ いいところ
good thing, strong point
いとこ違い いとこちがい
họ hàng của bố mẹ