長いこと
ながいこと「TRƯỜNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong một khoảng thời gian dài

ながいこと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ながいこと
長いこと
ながいこと
trong một khoảng thời gian dài
ながいこと
for long time
永い事
ながいこと
suốt một thời gian dài
Các từ liên quan tới ながいこと
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
事が無い ことがない
 chưa bao giờ xảy ra, chưa bao giờ làm
意外なこと いがいなこと
việc ngoài ý muốn
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
lốc cốc; lách cách; nhừ
nhẹ nhàng
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, (từ cổ, nghĩa cổ) khó, khó khăn