とうがいこつ
Sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
Sọ

とうがいこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうがいこつ
とうがいこつ
sọ, đầu lâu, đầu óc.
頭蓋骨
ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu
Các từ liên quan tới とうがいこつ
こうがいれつ こうがいれつ
hở hàm ếch
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
がつんと言う がつんという
nói một cách dứt khoát
urbtransport
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
for long time
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm