Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ながたみかこ
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
波型 なみがた
sóng, loại sóng
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, bite, cud, lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nói chuyện phiếm, tán dóc
gods
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
涙型 なみだがた
hình giọt nước
花筐 はながたみ
giỏ hoa