かみこなす
Sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, bite, cud, lải nhải ca cẩm, làu nhàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nói chuyện phiếm, tán dóc
Sách tóm tắt, tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được

かみこなす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみこなす
かみこなす
sự nhai, sự nhai thuốc lá
噛み熟す
かみこなす かみじゅくす
nhai kỹ
Các từ liên quan tới かみこなす
live-in
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt