並み型
なみがた「TỊNH HÌNH」
☆ Danh từ
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.

並み型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並み型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo