長の
ながの ちょうの「TRƯỜNG」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Dài (lâu); vĩnh cửu

ながの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ながの
長の
ながの ちょうの
dài (lâu)
ながの
dài (không gian, thời gian)
Các từ liên quan tới ながの
長熨斗 ながのし
bào ngư khô căng (dùng làm quà tân hôn)
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
切れ長の目 きれながのめ
kiểu mắt có đuôi mắt dài, mảnh; mắt hạnh nhân
永のお暇になる ながのおいとまになる えいのおひまになる
(nghĩa bóng) bị đuổi việc
鼻の下が長い はなのしたがながい
mềm lòng với phụ nữ
能がない のうがない
người không am tường; không có tài trí
害のない がいのない
không có hại, vô hại; không độc
気の長い きのながい
kiên nhẫn