害のない
がいのない「HẠI」
☆ Cụm từ
Không có hại, vô hại; không độc

害のない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 害のない
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
有害な ゆうがいな
khốc hại.
サービスの妨害 サービスのぼうがい
sự từ chối dịch vụ
飲酒の害 いんしゅのがい
những hiệu ứng ốm (của) việc uống
害 がい
hại; cái hại
害をなす がいをなす
làm hại.
患者の被害 かんじゃのひがい
thiệt hại của bệnh nhân