Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切れ長の目
きれながのめ
almond eyes, slit eyes
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
金の切れ目が縁の切れ目 かねのきれめがえんのきれめ
Tiền hết tình tan, Hết tiền hết tình
切れ長 きれなが
long slits (esp. the eyes)
マス目 マス目
chỗ trống
切れ目 きれめ
gãy; tạm ngừng; chỗ trống; chấm dứt; sàng (lọc); sự gián đoạn; cắt; mục(khu vực); sự khắc khía; vết khắc; kết thúc ((của) một nhiệm vụ)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Đăng nhập để xem giải thích