切れ長の目
きれながのめ
☆ Danh từ
Kiểu mắt có đuôi mắt dài, mảnh; mắt hạnh nhân
切
れ
長
の
目
は、
クール
な
印象
を
与
える。
Mắt hạnh nhân tạo ấn tượng lạnh lùng.

切れ長の目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ長の目
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切れ長 きれなが
long slits (esp. the eyes)
金の切れ目が縁の切れ目 かねのきれめがえんのきれめ
Tiền hết tình tan, Hết tiền hết tình
切れ目 きれめ
gãy; tạm ngừng; chỗ trống; chấm dứt; sàng (lọc); sự gián đoạn; cắt; mục(khu vực); sự khắc khía; vết khắc; kết thúc ((của) một nhiệm vụ)
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
切目 きりめ
gãy; tạm ngừng; chỗ trống; chấm dứt; sàng (lọc); sự gián đoạn; cắt; mục(khu vực); sự khắc khía; vết khắc; kết thúc ((của) một nhiệm vụ)