長話
ながばなし「TRƯỜNG THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Câu chuyện dài
お
姉
さんの
電話
での
長話
には
困
ったものだ。
Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại. .

Bảng chia động từ của 長話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長話する/ながばなしする |
Quá khứ (た) | 長話した |
Phủ định (未然) | 長話しない |
Lịch sự (丁寧) | 長話します |
te (て) | 長話して |
Khả năng (可能) | 長話できる |
Thụ động (受身) | 長話される |
Sai khiến (使役) | 長話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長話すられる |
Điều kiện (条件) | 長話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長話しろ |
Ý chí (意向) | 長話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長話するな |
ながばなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ながばなし
流し場 ながしば ながしじょう
vòi nước (nơi rửa ráy, tắm giặt..)
長襦袢 ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン
kimono mặc bên trong
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
鷲鼻 わしばな ワシばな
cái mũi diều hâu; mũi khoằm
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
手柄話 てがらばなし
chuyện khoe khoang, đao to búa lớn
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà