長襦袢
ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン「TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Kimono mặc bên trong

長襦袢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長襦袢
襦袢 じゅばん じばん ジバン
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
肉襦袢 にくじゅばん にくじばん
kích thích - những quần áo bó sát colored
肌襦袢 はだじゅばん はだじばん
quần áo lót (kiểu tiếng nhật)
袢纏 はんてん
kiểu áo khoác ngắn mặc bên ngoài áo kimono
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)