流し場
ながしば ながしじょう「LƯU TRÀNG」
☆ Danh từ
Vòi nước (nơi rửa ráy, tắm giặt..)

流し場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流通市場 りゅーつーしじょー
thị trường chứng khoán thứ cấp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.